Tỷ giá Euro (EUR) ngày 26-02-2021 - Cập nhật lúc 05:44 22/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 26-02-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 05:44 22/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 4 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng giảm giá.

Ngày 26-02-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 27,674 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 28,158 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 27,121 27,395 28,538
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,660 27,771 28,158
Ngân hàng Đông Á (DAB) 27,670 27,780 28,160
SeABank (SeABank) 27,674 27,754 28,514
Techcombank (Techcombank) 27,441 27,658 28,660
VPBank (VPBank) 27,540 27,730 28,406

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 883,000 903,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,233 25,463
EUR 26,928 28,396
GBP 31,515 32,846
JPY 157.78 166.95
HKD 3,181.38 3,315.69
AUD 16,545.27 17,243.75
CAD 18,203 18,971
RUB 0.00 295.53
Cập nhật lúc 05:44 22/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021